2024-10-28
Thách thức và giải pháp:
Phân tích delamination trong phim nhựa đa lớp sau khi lamination không có dung môi
Việc sử dụng các tấm nhựa đa lớp trong các ứng dụng đóng gói đã đạt được sức hút đáng kể do tính chất rào cản và tính linh hoạt vượt trội của chúng.một vấn đề chung phát sinh trong việc sản xuất những bộ phim nàyBài viết này phân tích các nguyên nhân gây ra sự phân tán trong các tấm mạ mài không có dung môi và trình bày các giải pháp tiềm năng cho thách thức này.
Delamination đề cập đến việc tách các lớp trong một tấm nhựa, có thể làm tổn hại đến tính toàn vẹn, hiệu suất và ngoại hình của bao bì. Vấn đề này có thể xảy ra trong quá trình chế biến,lưu trữ, hoặc thậm chí sử dụng, dẫn đến sự hư hỏng sản phẩm và tăng chất thải.
Nguyên nhân của sự phân mảnh:
1) Không gắn kết đầy đủ
Một trong những lý do chính của sự phân tách là sự dính không đủ giữa các lớp. Điều này có thể là kết quả của điều kiện chế biến không phù hợp, chẳng hạn như nhiệt độ, áp suất,hoặc thời gian ở lại trong quá trình mài.
2)Sự tương thích của vật liệu:
Việc lựa chọn các vật liệu được sử dụng trong quá trình sơn đóng một vai trò quan trọng. Nếu các vật liệu có năng lượng bề mặt không tương thích hoặc các đặc điểm gắn kết không đủ, chúng có thể không dính đúng cách.
3)Các yếu tố môi trường:
Các yếu tố như độ ẩm, biến động nhiệt độ và tiếp xúc với hóa chất có thể làm suy yếu mối liên kết giữa các lớp.dẫn đến sự phân hủy thủy phân của chất kết dính.
4)Căng thẳng cơ học:
Trong quá trình xử lý, vận chuyển hoặc sử dụng cuối cùng, căng thẳng cơ học có thể dẫn đến làm tách lớp nếu phim không đủ mạnh để chịu được lực áp dụng.
Thực hiện các chất kết dính cải tiến?
Sử dụng các công thức kết dính tiên tiến được thiết kế cho các ứng dụng không có dung môi có thể tăng cường độ kết dính.
1. Chọn loại kết dính thích hợp
Đánh giá các yêu cầu: Chọn loại keo phù hợp dựa trên môi trường ứng dụng (chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm và tiếp xúc với hóa chất).
Kiểm tra tính tương thích: Đảm bảo chất kết dính được chọn tương thích với các vật liệu được sử dụng (như PE, PET, CPP, v.v.).
2. Tối ưu hóa công thức
Cải thiện công thức: Sử dụng các công thức kết dính mới nhất, thêm các chất tăng cường (như chất chống oxy hóa hoặc chất chống oxy hóa) để cải thiện hiệu suất gắn kết.
Điều chỉnh độ nhớt: Thay đổi độ nhớt của chất kết dính để phù hợp với quá trình lớp phủ và đảm bảo áp dụng đồng đều.
3. Điều chỉnh thông số xử lý
Nhiệt độ và áp suất: Tối ưu hóa nhiệt độ và áp suất trong quá trình sơn và làm cứng để đạt được độ dính tốt nhất.
Phương pháp sơn: Sử dụng phương pháp sơn phù hợp (chẳng hạn như đục, phun hoặc dao bác sĩ) để đảm bảo áp dụng đồng đều của chất keo.
4. Phương pháp điều trị trước
Điều trị bề mặt: Điều trị bề mặt chất nền (chẳng hạn như điều trị corona, điều trị plasma hoặc điều trị hóa học) để tăng năng lượng bề mặt và tăng cường liên kết dính.
Làm sạch chất nền: Đảm bảo bề mặt chất nền không có bụi, dầu hoặc các chất gây ô nhiễm khác để cải thiện hiệu suất dính.
5Kiểm tra và đánh giá
Kiểm tra sức bám: Thực hiện thường xuyên các thử nghiệm sức bám (như sức cắt, sức vỏ, v.v.) trong quá trình sản xuất để đánh giá hiệu suất của chất kết dính.
Kiểm tra khả năng thích nghi với môi trường: Thực hiện các thử nghiệm độ bền trong các điều kiện môi trường khác nhau để đảm bảo chất kết dính hoạt động tốt trong sử dụng thực tế.
6. Đào tạo và thực hành tốt nhất
Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên về các đặc điểm của chất kết dính và tầm quan trọng của nó trong sản xuất.
Chia sẻ thông tin: Thiết lập một cơ chế phản hồi để chia sẻ các vấn đề và đề xuất cải tiến liên quan đến việc sử dụng chất kết dính.
7. Cải thiện liên tục
Cơ chế phản hồi: Tạo một vòng lặp phản hồi để thu thập thông tin chi tiết từ khách hàng và dây chuyền sản xuất để tối ưu hóa hiệu suất dính liên tục.
Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển: Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các vật liệu và công nghệ mới để liên tục tìm cách cải thiện độ bền dính.
Làm thế nào để chọn đúng loại keo để đáp ứng nhu cầu cụ thể?
1Đánh giá môi trường ứng dụng
Phạm vi nhiệt độ: Xác định phạm vi nhiệt độ của môi trường nơi sản phẩm sẽ được sử dụng và chọn chất kết dính duy trì hiệu suất trong phạm vi đó.
Điều kiện độ ẩm: Xem xét hiệu suất của sản phẩm trong môi trường ẩm và chọn chất kết dính có khả năng chống ẩm tốt.
Tiếp xúc với hóa chất: Nếu vật liệu đóng gói sẽ tiếp xúc với các hóa chất cụ thể (như dầu, axit hoặc cơ sở), hãy chọn chất keo có khả năng chống hóa chất.
2. Xác định loại chất nền
Sự tương thích vật liệu: Hiểu các loại chất nền được sử dụng (như PE, PET, CPP, tấm nhôm, v.v.), và chọn chất kết dính có hiệu suất gắn kết tốt với chúng.
Điều trị bề mặt: Nếu chất nền đã trải qua các phương pháp điều trị đặc biệt (như điều trị corona), hãy đảm bảo rằng chất kết dính đã chọn có thể gắn kết tốt với bề mặt được điều trị.
3. Chọn loại chất kết dính
Các chất kết dính có nguồn gốc từ nước: thân thiện với môi trường và có mùi thấp, phù hợp với bao bì thực phẩm và các ứng dụng chung.
Các chất kết dính dựa trên dung môi: Cung cấp độ bền kết dính ban đầu mạnh mẽ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi làm cứng nhanh, nhưng hãy lưu ý các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC).
Các chất kết dính nóng chảy: Tan chảy khi sưởi ấm và cứng khi làm mát, phù hợp với các dây chuyền sản xuất nhanh và các ứng dụng hiệu suất cao.
Các chất kết dính không có dung môi: Lý tưởng cho các ứng dụng nhạy cảm với môi trường, thường cung cấp hiệu suất và độ bền gắn kết tốt.
4Xem xét sức mạnh bám và thời gian chữa
Sức bám đầu tiên và cuối cùng: Xác định sức bám cần thiết và chọn chất kết dính cung cấp độ bám đủ trong cả lần áp dụng đầu tiên và sử dụng lâu dài.
Thời gian làm cứng: Xem xét tốc độ của dây chuyền sản xuất và chọn chất kết dính có thời gian làm cứng phù hợp với hiệu quả sản xuất.
Chào mừng bạn liên hệ với chúng tôi nếu liên lạc thêm.
Liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào